越南语联合词组语法学习

时间:2020-08-13 19:48:58 小语种 我要投稿

越南语联合词组语法学习

  导语:越南语是越族的`母语,也是越南社会主义共和国的官方语言。下面YJBYS小编向大家介绍越南语联合词组的语法,欢迎参考!

越南语联合词组语法学习

  联合词组:两个或两个以上的词语并列在一起,构成联合词组。

  1、名词性联合词组

  Khoa học ,kỹ thuật 科学、技术

  trẻ em và phụ nữ 儿童和妇女

  vừa bánh vừa kẹo 又是糕点又是糖果

  cả mẹ lẫn con 连妈妈带孩子

  hoặc anh hoặc tôi 或者你,或者我

  nào đèn,nào trống,nào pháo,nào hoa 灯啊,鼓啊,鞭炮啊,花啊……

  nào mấm,nào muối,nào giấm 鱼露啊,盐啊,醋啊……

  2、动词性联合词组

  áp bức,bóc lột 压迫、剥削

  sản xuất,chiếu đấu 生产、战斗

  cả đi lẫn về(bằng ô tô búyt) 往返(都乘公共汽车)

  về hay ở 回去还是留下

  vừa mừng vừa lo 又喜又忧

  vừa học vừa dạy 边学边教

  hoặc bỏ chạy hoặc đầu hàng 或逃跑或投降

  nào tắm,nào giặt,nào đi chợ,nào thổi cơm 洗澡啊,洗衣服啊,赶集啊,做饭啊

  3、形容词性联合词组

  sạch sẽ,sáng sủa 干净、明亮

  xa hay gần 远或近

  vừa ngắn vừa chật 又短又窄

  hoặc ít hoặc nhiều 或多或少

  đã bền lại rẻ 既耐用又便宜

  gay go,gian khổ vàliên tục 激烈的、艰苦的、持久的

  Người thợ khéo thì gỗ to,nhỏ,thẳng,cong, đều tùy chỗ mà dùng được.

  一名能工巧匠,无论木料大、小、曲、直,都能物尽其用。

  Công, nông,trí chúng ta đoàn kết chặt chẽ,thì chúng ta,sẽ khắc phục được mọi khó khăn trở ngại,chúng ta sẽ thắng lợi trong công việc củng cố miền Bắc,chiếu cố miển Nam,củng cố hòa bình và thực hiện thống nhất nước nhà.

  我们工人、农民、知识分子紧密地团结在一起,就能克服一切困难、阻碍。就能在巩固北方、照顾南方、巩固和平和实现祖国统一的事业中取得胜利。

【越南语联合词组语法学习】相关文章:

越南语述补词组语法学习05-31

越南语主谓和连谓词组的语法05-31

越南语名词语法学习05-31

越南语偏正词组的用法05-31

越南语词组的相关用法05-31

越南语副词的语法05-31

越南语名词语法辅导08-18

越南语动词的相关语法08-18

越南语紧缩句的语法知识08-19