越南语日常用语

时间:2020-08-12 10:47:50 小语种 我要投稿

越南语日常用语

  导语:日常用语翻译成越南语是怎样的?下面是YJBYS小编整理的'越南语日常用语,欢迎参考!

  天气thời tiết

  可能có lẽ

  天气好trời tốt

  雪tuyết

  凉快mát

  雨天trời mưa

  暴风bão

  预报dự báo

  渔民ngư dân

  打渔đánh cá

  风gió

  变化thay đổi

  雾sương mù

  连续liên tục

  有时lúc

  阵雨mưa rào

  电视台đài

  低气压áp thấp

  登陆đổ bộ

  暴风雨dông

  好像dương như

  冷lạnh

  规律quy luật

  茂盛xanh tốt

  海岸bờ

  温度nhiệt độ

  听说nghe nói

  度độ

  东南đông nam

  降hạ

  晴天trời nắng

  可能khả năng

  时事;新闻thời sự

  注意đề ý

  出海ra khơi

  云mây

  级cấp

  能见度tầm nhìn

  看清楚xem kỹ

  阴râm

  不一定chưa chắc

  受chịu

  外海ngoài khơi

  湾vịnh

  传销bán hàng đa cấp

  春运vận tải mùa tết Nguyên Đán

  三峡移民di dân Tam Hiệp

  农民工nông dân làm thuê tại thành phố

  下岗工人công nhân thất nghiệp

  打卡机máy quẹt thẻ

  最低工资mức lương tối thiểu

  住房公积金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ

  福利房nhà ở an sinh

  集资房nhà ở góp vốn người mua

  二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay

  奢侈品xa xỉ phẩm

  3G手机máy di động 3G

  剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế

  网民cư dân mạng

  微博tiểu blog/blog mini

  人肉搜索truy tìm

  奥运村làng Olympic

  奥运五环旗lá cờ năm vòng tròn

  传递火炬chạy rước đuốc

  点燃圣火châm đuốc

  吉祥物linh vật

  鸟巢(北京国家体育馆)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)

  水立方(北京国家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)

  中国结nơ đỏ Trung Quốc

  工人công nhân

  职员;干部viên chức

  总tổng

  面积diện tích

  平方米mét vuông

  专门chuyên

  生产sản xuất

  种;种类loại

  机器máy móc

  设备thiết bị

  服务phục vụ

  为;给cho

  行业ngành

  电điện

  想muốn

  了解tìm hiểu

  详细kỹ

  功能;作用công dụng

  技术参数thông số kỹ thuật

  告诉bảo

  给;送给;寄gửi

  秘书thư ký

  所有;全部tất cả

  彩页说明书catalog

  其中;里面trong đó

  全部;完全;完整đầy đủ

  现在bây giờ

  图片;相片ảnh

  请mời

  参观tham quan

  亲眼tận mắt

  看nhìn

  生产线dây chuyền sản xuất

  好的;同意nhất trí

【越南语日常用语】相关文章:

越南语成语08-15

越南语水调歌头05-24

越南语诗歌05-24

越南语词汇:水果08-15

越南语虞美人05-24

越南语葬花吟05-24

越南语将进酒05-24

越南语诗歌阅读05-24

越南语古诗翻译05-24