越南语生活常用词汇

时间:2020-08-12 10:47:03 小语种 我要投稿

越南语生活常用词汇

  导语:生活常用的词翻译成越南语是怎样的呢?下面是YJBYS小编整理的越南语生活常用词汇,欢迎参考!

  Thay đổi 改变

  Thay lòng 变心

  Thay lời 代言

  Thay mặt 代表

  Thay phiên 轮流

  Thay thế 取代

  Thay vì 代之为

  Thăng bằng 平衡

  Thăng cấp 升级

  Thăng hoa 升华

  Thăng chức 升职

  Thăng thiên 升天

  Thẳng băng 直线

  Thẳng cánh 毫不留情地

  Thẳng góc 垂直

  Thẳng tính 直性子

  Thắng cảnh 胜景

  Thắng lợi 胜利

  Thắng thế 占优势

  Thanh bần 清贫

  Thanh cao 清高

  Thanh danh 声誉

  Thanh đạm 清淡

  Thanh điệu 声调

  Thanh lịch 文雅

  Thanh lí 清理

  Thanh liêm 清廉

  Thanh mảnh 秀气

  Thanh nhã 清雅

  Thanh niên 青年

  Thanh thoát 洒脱

  Thanh toán 清算

  Thanh xuân 青春

  Thanh tú 清秀

  Thanh vắng 清静

  Thanh trừ 清除

  Quốc ca 国歌

  Quốc kỳ 国旗

  Quốc huy 国徽

  Quốc dân 国民

  Quốc phòng 国防

  Quốc hội 国会

  Quốc gia 国家

  Quốc phục 国服

  Quốc vương 国王

  Quốc thư 国书

  Quốc tế 国际

  Quy cách 规格

  Quy định 规定

  Quy hàng 归降

  Quy kết 归结

  Quy nạp 归纳

  Quy trình 规程

【越南语生活常用词汇】相关文章:

越南语常用缩写词汇翻译08-15

越南语日常生活词汇08-15

越南语词汇:水果08-15

越南语Excel相关词汇08-15

越南语商贸词汇大全08-15

越南语实用词汇08-15

生活常用日语词汇11-04

越南语广告词汇汇总08-15

有关移民的越南语词汇08-15