越南语成语

时间:2020-08-15 20:57:40 小语种 我要投稿

越南语成语

  导语:每个国家都有自己的.成语,下面yjbys小编介绍越南的成语,欢迎大家参考。

  1 Anh em khinh trước, làng nước khinh sau 家火不起,野火不来

  2 Áo gấm đi đêm 锦衣夜行

  3 Ăn bát cơm dẻo, nhớ nẻo đường đi 食饭不忘种田人

  4 Ăn bẩn sông sâu 不干不净、吃了长命

  5 Ăn bơ làm biếng, hay ăn lười làm 好逸恶劳

  6 Ăn cám trả vàng 吃人一口,报人一斗;吃人糠皮,报人黄金

  7 Ăn cây táo rào cây sung (cây xoan ) 吃力扒外

  8 Ăn có nhai, nói có nghĩ 食须细嚼、言必三思

  9 Ăn cơm chúa, múa tối ngày 饱食终日、无所事事

  10 Ăn cơm gà gáy, cất binh nửa ngày 鸡啼饱饭、三竿出兵;起个大早、赶个晚集

  11 Ăn cơm nhà vác tù và hàng tổng 吃一家饭、管万家事

  12 Ăn cháo đá bát, qua cầu rút ván 过河拆桥

  13 Ăn chẳng có khó đến thân 好事无缘,坏事有分

  14 Ăn chọn nơi, chơi chọn bạn 择善而从

  15 Ăn độc chốc mép 独食独生疮

  16 Ăn không nên đọi, nói chẳng nên lời 笨口拙舌

  17 Ăn mày đòi xôi gấc (ăn trực đòi bánh chưng) 乞丐讨肉粽

  18 Ăn miếng trả miếng 以眼还眼、以牙还牙

  19 Ăn một bát cháo, chạy ba quãng đồng 吃一碗粥、走三里路

  20 Ăn ngay nói thật mọi tật mọi lành 天理良心、到处通行

  21 Ăn nhạt mới biết thương mèo 落魄方知穷人苦

  22 Ăn ốc nói mò; nhắm mắt nói mò 瞎说八道;向壁虚造

  23 Ăn quả nhớ kẻ trồng cây 食果不忘种树人

  24 Ăn quàng nói bậy, ăn nói lung tung 信口开河;信口雌黄; 胡说八道

  25 Ăn vụng đổ vạ cho mèo, vu oan giá họa 屈打成招

  26 Ăn xổi ở thì , mổ gà lấy trứng 杀鸡取卵;杀鸡取蛋

  27 Ba bà chín chuyện; tam sao thất bản 话经三张嘴,长虫也长腿

  28 Bà con xa không bằng láng giềng gần 远亲不如近邻

  29 Ba đầu sáu tay 三头六臂

  30 Ba mặt một lời 三头对案;三面一词

  31 Ba mươi chưa phải là tết 别言之过早

  32 Bán trôn nuôi miệng 皮肉生涯

  33 Bát nước đổ đi khó lấy lại 覆水难收

  34 Bắn đại bác cũng không tới 八竿子打不着

  35 Bằng mặt không bằng lòng 貌合神离

  36 Bắt cá hai tay 双手抓鱼

  37 Bắt cóc bỏ đĩa 炊沙作饭

  38 Bắt chó đi cày, 狗咬耗子

  39 Bé không vin, cả gẫy cành 小时不教、大时不肖

  40 Bệnh nào thuốc nấy 对症下药

  41 Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng 知己知彼、百战百胜(百战不殆)

  42 Bình cũ rượu mới 旧瓶装新酒

  43 Bình chân như vại, khoanh tay đứng nhìn 高枕无忧, 袖手傍观

  44 Bó đuốc chọn cột cờ 百里挑一

  45 Bốc thuốc theo đơn 照方子抓药

  46 Bới bèo ra bọ, bới lông tìm vết 吹毛求疵

  47 Bụng bảo dạ 自言自语;自说自话

  48 Bụng cứ rốn (lòng ta vẫn vững như kiềng ba chân) 无动于衷

  49 Bụng làm dạ chịu 责无旁贷;自作自受;作法自毙

  50 Bụng thối như cứt 一肚子坏

  51 Bụt chùa nhà không thiêng 家庙不灵

  52 Bút sa gà chết 惜墨如金

  53 Bữa đực bữa cái 三天打鱼两天晒网

  54 Bức vách có tai (bờ tường có mắt) 隔墙有耳

  55 Cá không ăn muối cá ươn 不听老人言、吃亏在眼前

  56 Cà cuống chết đến đít còn cay 死不改悔

  57 Cá lớn nuốt cá bé 大鱼吃小鱼

  58 Cá mè một lứa 难兄难弟(一丘之貉)

  59 Cá nằm trên thớt 鱼游釜中

  60 Cả thèm chóng chán 一暴十寒

【越南语成语】相关文章:

越南语常见的成语俗语08-21

越南语水调歌头05-24

越南语诗歌05-24

越南语词汇:水果06-06

越南语虞美人05-24

越南语葬花吟05-24

越南语将进酒05-24

越南语诗歌阅读05-24

越南语古诗翻译05-24